Có 2 kết quả:

南边儿 nán bianr ㄋㄢˊ 南邊兒 nán bianr ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 南邊|南边[nan2 bian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 南邊|南边[nan2 bian5]

Bình luận 0